encephalartos caffer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encephalartos caffer+ Noun
- (thực vật học) cây mè Nam Phi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
kaffir bread Encephalartos caffer
Lượt xem: 248